Ngữ âm là gì? Các công bố khoa học về Ngữ âm
Ngữ âm là một phạm trù trong ngôn ngữ học, được sử dụng để mô tả và phân loại các âm trong ngôn ngữ. Nó tập trung vào các đặc điểm âm thanh và cách các âm được ...
Ngữ âm là một phạm trù trong ngôn ngữ học, được sử dụng để mô tả và phân loại các âm trong ngôn ngữ. Nó tập trung vào các đặc điểm âm thanh và cách các âm được tạo ra và phát âm. Ngữ âm bao gồm các yếu tố như thanh điệu, cường độ, âm sắc, âm vị và dạng thanh. Các nguyên lý của ngữ âm giúp hiểu và mô tả các nguyên lý phát âm của các ngôn ngữ cụ thể và giúp giải thích các sự khác biệt âm thanh giữa các ngôn ngữ khác nhau.
Ngữ âm là một lĩnh vực trong ngôn ngữ học nghiên cứu về các đặc điểm âm thanh của ngôn ngữ và cách chúng được tạo ra và phát âm. Nó tập trung vào các biểu đạt âm thanh cụ thể của các ngôn ngữ khác nhau và cách chúng tương tác với nhau trong quá trình truyền thông.
Các thành phần chính của ngữ âm bao gồm:
1. Thanh điệu (prosody): Thanh điệu liên quan đến sự biến đổi âm giọng và nhịp điệu trong cách phát âm. Nó bao gồm các yếu tố như giọng điệu, điệu xuôi ngược và nguyên tắc ngữ khí.
2. Cường độ (intensity): Cường độ liên quan đến mức độ to nhỏ của âm thanh. Nó có thể biểu thị sự trọng âm, sự nhấn mạnh và sự phân biệt giữa các từ và ngữ từ trong một câu.
3. Âm sắc (pitch): Âm sắc đề cập đến tần số cơ bản của âm thanh, có thể biểu thị sự cao thấp hay điều chỉnh giọng điệu trong câu nói.
4. Âm vị (phoneme): Âm vị là đơn vị cơ bản nhất trong ngữ âm, là các âm tạo ra sự khác biệt ý nghĩa giữa các từ đối với nhau trong một ngôn ngữ. Ví dụ, trong tiếng Anh, /b/ và /p/ là hai âm vị khác nhau và có tác động đến ý nghĩa của từ.
5. Dạng thanh (intonation): Dạng thanh đề cập đến biến đổi âm giọng trong câu nói để biểu thị ngữ nghĩa hoặc cảm xúc. Điều này thường xảy ra thông qua những thay đổi về âm sắc và thanh điệu.
Những khái niệm trong ngữ âm giúp người nghiên cứu hiểu về cách âm thanh và ngữ nghĩa tương tác trong ngôn ngữ. Nó cũng có ứng dụng rộng rãi trong việc phân tích âm thanh, giảng dạy phát âm và dịch thuật, và nghiên cứu về ngôn ngữ và văn học.
Để chi tiết hơn về ngữ âm, ta có thể xem xét các khái niệm cụ thể sau:
1. Phiên âm (pronunciation): Là cách một từ hoặc câu được phát âm trong ngôn ngữ cụ thể. Ví dụ, từ "cat" được phiên âm là /kæt/ trong tiếng Anh.
2. Nguyên âm (vowel): Là những âm được phát âm khi không có sự cản trở hoặc gặp ít sự cản trở từ các cơ quan phát âm trong miệng. Trong tiếng Anh, có 12 nguyên âm với các biểu đạt âm thanh và vị trí khác nhau của lưỡi, môi và hầu hết cơ quan phát âm trong miệng.
3. Phụ âm (consonant): Là những âm khi phát âm có sự cản trở từ các cơ quan trong miệng. Phụ âm có thể được phân loại dựa trên vị trí và cách thức cản trở âm thanh, ví dụ như cách môi và lưỡi di chuyển.
4. Nguyên tắc phát âm: Là các quy tắc cụ thể của mỗi ngôn ngữ mà người nói phải tuân thủ khi phát âm các từ và âm trong ngôn ngữ đó. Ví dụ, trong tiếng Anh, nguyên tắc phát âm bao gồm việc sử dụng âm /θ/ cho "th" trong từ "think" và âm /ð/ cho "th" trong từ "this".
5. Biến thể âm (allophone): Là các biến thể của một âm vị trong ngôn ngữ, do các yếu tố như vị trí âm trong từ, âm kế tiếp và ngữ cảnh. Ví dụ, trong tiếng Anh, âm /p/ có thể được phát âm là /p/ hoặc /pʰ/, tùy thuộc vào vị trí của nó trong từ.
6. Giọng đọc (accent): Là cách một người phát âm tiếng của họ do tương tác của yếu tố dân tộc, địa phương, văn hóa và giáo dục. Mỗi ngôn ngữ có những giọng đặc trưng riêng.
7. Chi tiết sinh học và cơ quan ngữ âm: Đối với mỗi âm, có một cách thức cụ thể mà các cơ quan trong miệng, ví dụ như lưỡi, môi, và hầu hết cơ quan khác, ảnh hưởng đến việc tạo ra âm thanh. Ví dụ, lưỡi có thể tiếp xúc với các vị trí khác nhau để tạo ra các âm khác nhau.
Thông qua những khái niệm trên, ngữ âm giúp người ta hiểu và phân tích cách âm thanh trong ngôn ngữ và tạo ra các hệ thống phiên âm và phát âm chuẩn để diễn đạt ngôn ngữ.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề ngữ âm:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10